1. Home
  2. Hóa chất và đời sống
  3. Butyl Cellosolve hợp chất hóa học đa dụng
Hóa Chất Sapa 2 tháng trước

Butyl Cellosolve hợp chất hóa học đa dụng

Mục lục

Hóa chất là một phần quan trọng của ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày chúng ta. Trong số đó, Butyl Cellosolve (BCS) đã trở thành một trong những hợp chất đa dụng và được sử dụng rộng rãi. Với tính chất hòa tan và ứng dụng đa dạng, BCS đã tạo nên những ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực công nghiệp và các ngành sản xuất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Butyl Cellosolve, từ thành phần và tính chất cho đến ứng dụng và biện pháp an toàn.

Butyl Cellosolve là gì?

Trước khi đi vào bài viết thì chúng ta nên tìm hiểu Butyl Cellosolve là gì?

Còn được gọi là ethylene glycol monobutyl ether, có công thức hóa học C₄H₉OCH₂CH₂OH. Đây là một dung môi không màu và có mùi đặc trưng. BCS có khả năng hòa tan nhiều chất và làm mềm chất dẻo. Nó cũng có tính chất làm tăng độ nhớt và giảm điểm chớp cháy của các chất khác.

butyl-cellosolve-hop-chat-hoa-hoc-da-dung
Butyl Cellosolve hợp chất hóa học đa dụng

Ứng dụng của Butyl Cellosolve

Sơn và mực in: Butyl Cellosolve là một dung môi phổ biến trong ngành sản xuất sơn và mực in. Nó giúp tạo ra sự đồng nhất và phân tán màu sắc tốt, đồng thời cải thiện tính linh hoạt và độ bám dính của sơn và mực in lên bề mặt.

Chất tẩy rửa: Với khả năng hòa tan mạnh mẽ, Butyl Cellosolve được sử dụng trong các chất tẩy rửa, đặc biệt là trong sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Nó có thể loại bỏ các vết bẩn mỡ, dầu, và các chất bám khác trên bề mặt.

Công nghiệp: Butyl Cellosolve cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất chất phụ gia, chất tạo màng, chất làm mềm, và chất chống đông.

Và ứng dụng trong rất nhiều nghành nghề khác.

Xem thêm sản phẩm tại cty hóa chất Sapa đang cung cấp:

Biện pháp an toàn và MSDS

Tuy nhiên, cần nhớ rằng Butyl Cellosolve có thể gây kích ứng da và mắt, và có thể gây hại cho hệ thần kinh nếu tiếp xúc không đúng cách. Vì vậy, khi làm việc với Butyl Cellosolve, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe và an toàn:

  1. Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đảm bảo sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, áo phòng hóa chất và khẩu trang để ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp với hợp chất và hơi Butyl Cellosolve.
  2. Cải thiện thông gió: Làm việc trong không gian có đủ thông gió hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để loại bỏ hơi Butyl Cellosolve trong quá trình sử dụng.
  3. Tránh tiếp xúc lâu dài: Hạn chế thời gian tiếp xúc với Butyl Cellosolve và không để nó tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế khi cần thiết.
  4. Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ Butyl Cellosolve trong các vùng có đủ thông gió và tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc các chất oxi hóa mạnh.
  5. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tham khảo uy tín khác.
  6. Lưu ý phải đọc kỹ MSDS – Material Safety Data Sheets của nhà cung cấp.
bien-phap-an-toan-hoa-chat-butyl-cellosolve-sapa
Biện pháp an toàn và MSDS của Butyl Cellosolve

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bảng thông tin butyl cellosolve hay còn gọi là Ethylene glycol monobutyl ether

Tên sản phẩm Ethylene glycol monobutyl ether for synthesis
Tên khác 2-Butoxyethanol, Butyl glycol
CTHH C₄H₉OCH₂CH₂OH
Code 8015546025
Cas 111-76-2
Hàm lượng ≥ 99.0%
Ứng dụng – Tổng hợp các hợp chất hữu cơ
– Dung môi hòa tan
Thành phần – Nước (K. F.): ≤ 0,20%
– Peroxide (dưới dạng H₂O₂): ≤ 0,05%
Tính chất – Hình thể: thể lỏng, không màu
– Khối lượng mol: 118.17 g/mol
– Mật độ: 0,90 g/cm3 (20 °C)
– Giới hạn nổ: 1.1 – 10.6% (V)
– Điểm chớp cháy: 67 °C
– Điểm nóng chảy: -74,8 °C
– Giá trị pH: 7 (H₂O, 20 °C)
– Áp suất hơi: 0,8 hPa (20 °C)
– Độ nhớt động học: 3.642 mm2/s (20 °C)
– Độ hòa tan: 900 g/l hòa tan
Bảo quản Bảo quản dưới +30°C

Bảng thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo, thông số có thể sẽ thay đổi tùy thuộc vào lô hàng và nhu cầu của khách hàng. Mọi chi tiết xin liên hệ bộ phận CSKH của công ty Sapa: 0984.541.045 (Mr. Niệm).

9 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Nhóm chất hóa học