1. Home
  2. Glycol
  3. PG công nghiệp – Propylene Glycol Industrial Grade (PGI)
Hóa Chất Sapa 6 tháng trước

PG công nghiệp – Propylene Glycol Industrial Grade (PGI)

PG Công Nghiệp - Propylene Glycol Industrial - PGI Thái Lan - Tem chính trên phuy
PG Công Nghiệp – Propylene Glycol Industrial – PGI Thái Lan – Tem chính trên phuy

Propylene Glycol Industrial Grade (PGI), hay còn được biết đến là PG công nghiệp, là một hợp chất hóa học quan trọng được sản xuất bởi hãng Dow. Với công thức hóa học C3H8O2, PGI là một diol (hai nhóm hydroxyl) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính lý hóa ưu việt của nó.

Propylene Glycol Industrial Grade (PGI) thuộc nhóm glycol, một nhóm con của diol. Glycol là một loại diol với hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào các nguyên tử carbon liền kề. Cụ thể, PGI là một loại glycol với cấu trúc hóa học là 1,2-propanediol, trong đó hai nhóm hydroxyl gắn vào carbon thứ nhất và thứ hai.

Thông tin Mô tả
Tên dung môi Propylene Glycol Industrial Grade
Tên khác PGI, PG Công Nghiệp
Quy cách 215KG/DRUM
Xuất xứ Thái Lan (Dow)
Màu phuy Xanh đậm
Liên hệ 0984.541.045 (Mr Niệm/Zalo/Call)

Tính chất lý hóa

  1. Công thức hóa học: C3H8O2
  2. Khối lượng phân tử: 76.09 g/mol
  3. Điểm sôi: 188.2°C (370.8°F)
  4. Điểm nóng chảy: -59°C (-74.2°F)
  5. Độ nhớt: 58.1 cP (ở 25°C)
  6. Tỷ trọng: 1.036 g/cm³ (ở 20°C)
  7. Áp suất hơi: 0.08 mmHg (ở 20°C)
  8. Độ bay hơi: Rất thấp
  9. Màu sắc: Không màu
  10. Mùi: Không mùi

Khả năng hòa tan

PG công nghiệp có khả năng hòa tan tốt trong nhiều dung môi khác nhau, làm cho nó trở thành một thành phần linh hoạt trong nhiều ứng dụng:

  • Hòa tan trong nước: PGI có khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước, giúp tạo ra các dung dịch đồng nhất và dễ sử dụng.
  • Hòa tan trong các dung môi hữu cơ: PGI cũng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform.
  • Không hòa tan trong dầu: PGI không hòa tan trong dầu, điều này làm giới hạn ứng dụng trong các sản phẩm dầu mỡ.
PG Công Nghiệp - Propylene Glycol Industrial - PGI Thái Lan - Phuy nhựa 215kg NET
PG Công Nghiệp – Propylene Glycol Industrial – PGI Thái Lan – Phuy nhựa 215kg NET

Ứng dụng của PG công nghiệp

PG công nghiệp Dow được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất độc đáo và linh hoạt của nó. Một số ứng dụng chính bao gồm:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Dung môi: PGI được sử dụng làm dung môi trong sản xuất nhựa, sơn, và mực in.
    • Chất tạo bọt: Trong sản xuất polyurethane, PGI đóng vai trò như một chất tạo bọt quan trọng.
    • Chất làm mát và chất chống đông: Do điểm sôi và điểm đông đặc thấp, PGI được sử dụng trong hệ thống làm mát và các sản phẩm chống đông.
  2. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm:
    • Chất ổn định: PGI giúp duy trì độ ổn định của các thành phần dược phẩm và mỹ phẩm.
    • Dung môi cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân: Được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, và kem đánh răng.
  3. Ngành thực phẩm:
    • Chất phụ gia thực phẩm: PGI được sử dụng làm chất bảo quản và chất làm dày trong các sản phẩm thực phẩm, mặc dù trong các ứng dụng này thường sử dụng PG cấp thực phẩm (Food Grade Propylene Glycol).
  4. Ngành sản xuất nhựa và sợi tổng hợp:
    • Chất liên kết: PGI được sử dụng trong sản xuất nhựa polyester và sợi tổng hợp, giúp cải thiện độ bền và tính linh hoạt của sản phẩm.
  5. Ngành công nghiệp khác:
    • Sản xuất thuốc lá: PG công nghiệp được sử dụng trong sản xuất thuốc lá để giữ ẩm.
    • Chất chống đông cho máy bay: PGI được sử dụng làm chất chống đông trong các hệ thống nhiên liệu và động cơ máy bay.

Kết luận

Propylene Glycol Industrial Grade (PGI) của Dow là một hợp chất đa dụng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tính chất lý hóa ưu việt và khả năng hòa tan tốt của nó giúp PGI trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất. Sự linh hoạt và hiệu quả của PGI làm cho nó trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Xem thêm: Cùng tìm hiểu về Polyethylene Glycol trong ngành mỹ phẩm

35 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Nhóm chất hóa học