1. Home
  2. Glycol
  3. Propylene Glycol (PG) USP/EP: Ứng dụng đa năng và chất lượng cao trong ngành Dược Phẩm, Thực Phẩm và Mỹ Phẩm
Hóa Chất Sapa 3 tháng trước

Propylene Glycol (PG) USP/EP: Ứng dụng đa năng và chất lượng cao trong ngành Dược Phẩm, Thực Phẩm và Mỹ Phẩm

Propylene Glycol (PG) USP/EP
Propylene Glycol (PG) USP/EP
Sản phẩm Propylene Glycol (PG) USP/EP
SKU PGU
Tình trạng Còn hàng (Mới)
Quy cách 215kg/phuy NET
Xuất xứ Thái Lan (Dow)
CAS No. 57-55-6
Giá 0984 541 045 (Call/Zalo để có giá tốt nhất)

Giới thiệu về Propylene Glycol (PG) USP/EP

Propylene Glycol (PG) USP/EP là một loại monopropylene glycol có độ tinh khiết cao, đạt chuẩn Dược điển Hoa Kỳ và Châu Âu (USP/EP). Được sản xuất theo các tiêu chuẩn Thực hành sản xuất tốt hiện hành (cGMP), PG USP/EP là thành phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sản phẩm này có dạng lỏng trong suốt, không màu, gần như không có mùi, hơi nhớt, dễ tan trong nước, và có khả năng hút ẩm cao.

Tham khảo thêm: Propylene Glycol trong thực phẩm, chất phụ gia này có an toàn không?

Các tính chất vật lý của PG USP/EP

  1. Độ tinh khiết (Assay): 99.80% – 99.96%.
  2. Độ nhớt: Hơi nhớt.
  3. Trọng lượng riêng (Specific Gravity): 1.035 – 1.037 (ở 25°C).
  4. Nhiệt độ sôi (Boiling Point): 184°C – 189°C.
  5. Màu sắc (Color): Trong suốt, không màu.
  6. Mùi (Odor): Gần như không có mùi.
  7. Khả năng hòa tan: Dễ tan trong nước.
  8. Áp suất hơi (Vapor Pressure): Thấp.
  9. Độ hút ẩm (Hygroscopic): Có khả năng hút ẩm cao.
  10. Hàm lượng nước (Water Content): ≤ 0.200%.
  11. Chỉ số khúc xạ (Refractive Index): 1.431 – 1.433 (ở 20°C).

Những tính chất này giúp PG USP/EP trở thành một chất đa dụng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, mỹ phẩm, và thực phẩm​

Mặt phuy Propylene Glycol (PG) USP/EP
Mặt phuy Propylene Glycol (PG) USP/EP

Ứng dụng của Propylene Glycol USP/EP

  1. Dược phẩm: Propylene Glycol USP/EP được sử dụng như một tá dược trong dược phẩm, giúp vận chuyển các thành phần hoạt tính của thuốc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PG không được sử dụng như thành phần trong các ứng dụng thuốc tiêm.
  2. Thực phẩm và Hương liệu: Trong ngành thực phẩm, Propylene Glycol được dùng làm phụ gia, chất hòa tan, và chất mang cho các hợp chất hương vị. Với độ tinh khiết cao và khả năng hòa tan tốt, PG giúp phân tán đều các hợp chất hương liệu, mang lại chất lượng sản phẩm tốt nhất.
  3. Mỹ phẩm và Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Với tính chất không gây kích ứng da và độ độc tính thấp, PG là lựa chọn hàng đầu trong các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc da, dầu gội, sản phẩm tắm rửa, và kem dưỡng da. Ngoài ra, khả năng giữ ẩm của Propylene Glycol giúp cải thiện độ mềm mại cho làn da, tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng.

Lợi ích của Propylene Glycol USP/EP

  • Độ tinh khiết cao: Đạt tiêu chuẩn USP/EP, sản phẩm này đảm bảo an toàn và chất lượng trong mọi ứng dụng.
  • Khả năng hòa tan vượt trội: Propylene Glycol có thể hòa tan trong nước và các dung môi khác, giúp tạo ra các sản phẩm có cấu trúc ổn định và đồng nhất.
  • Độ an toàn cao: Với độc tính thấp, PG được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với con người mà không gây kích ứng hoặc tác hại lâu dài.
  • Hút ẩm tốt: Tính chất hút ẩm giúp giữ độ ẩm cho các sản phẩm như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm dưỡng tóc.

Tính chất đặc trưng của Propylene Glycol USP/EP

  • Trong suốt, không màu, gần như không có mùi.
  • Dạng lỏng hơi nhớt, dễ tan trong nước.
  • Khả năng hút ẩm cao, giúp giữ ẩm hiệu quả trong nhiều sản phẩm.
  • Áp suất hơi thấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng.
Propylene Glycol (PG) USP/EP Phuy nhập 215kg NET
Propylene Glycol (PG) USP/EP Phuy nhập 215kg NET

Kết luận

Propylene Glycol (PG) USP/EP không chỉ là một sản phẩm hóa chất có độ tinh khiết cao, mà còn là giải pháp đa năng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ dược phẩm đến thực phẩm và mỹ phẩm. Với các lợi ích vượt trội về khả năng hòa tan, độ an toàn và khả năng giữ ẩm, PG USP/EP là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất mong muốn cải thiện chất lượng sản phẩm và trải nghiệm người dùng.

Nội dung kỹ thuật

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Bảng dữ liệu an toàn

33 lượt xem | 0 bình luận

Avatar

Nhóm chất hóa học