THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tính chất | Mô tả |
Tên dung môi | Di-isononyl Phthalate |
Tên khác | DINP , Bis(7-methyloctyl) phthalate |
Quy cách | 200Kg/ Phuy |
Xuất xứ | Malaysia (UPC) |
Di-isononyl Phthalate là một phthalate được sử dụng làm chất hóa dẻo. DINP thường là một hỗn hợp các hợp chất hóa học bao gồm các este isononyl khác nhau của axit phthalic, và thường được sử dụng trong nhiều loại đồ nhựa.
Di-isononyl Phthalate là một loại hóa chất phthalate, được sử dụng chủ yếu như một chất làm mềm nhựa trong các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp.
Nó là một hợp chất không màu, không mùi, dễ bay hơi, có độ nhớt cao và được sản xuất thông qua quá trình ester hóa giữa phthalic anhydride và isononyl alcohol.
TÍNH CHẤT LÝ – HÓA
Di-isononyl Phthalate (DINP) là một loại ester phthalic được sử dụng như một chất phụ gia chính trong sản xuất các sản phẩm nhựa như PVC (polymethyl methacrylate), cao su tổng hợp và một số sản phẩm dùng trong y tế như ống dẫn máu và truyền dung dịch.
Tính chất | |
---|---|
Công thức hóa học | C 26 H 42 O 4 |
Khối lượng phân tử | 418,618 g · mol −1 |
Xuất hiện | Chất lỏng nhớt |
Tỉ trọng | 0,98 g / cm 3 |
Độ nóng chảy | −43 ° C (−45 ° F; 230 K) |
Điểm sôi | 244 đến 252 ° C (471 đến 486 ° F; 517 đến 525 K) ở 0,7 kPa |
độ hòa tan trong nước | <0,01 g / mL ở 20 ° C |
Độ nhớt | 64 đến 265 mPa · s |
Các tính chất này cho thấy DINP là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi ở nhiệt độ cao, có độ nhớt trung bình và khả năng tan hòa tốt trong các dung môi hữu cơ.
KHẢ NĂNG HÒA TAN
Khả năng hòa tan của DINP phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, dung môi, và độ kỵ nước.
Nó có khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ thông thường như ethyl acetate, acetone, methyl ethyl ketone, và toluene. Tuy nhiên, nó ít hòa tan trong nước do tính chất hydrophobic của phthalate.
Trong môi trường công nghiệp, DINP thường được sử dụng với các polymer khác như PVC (Polyvinyl chloride) để tạo ra các sản phẩm như ống dẫn nước, lớp phủ, và vật liệu cách điện.
Trong các hệ thống này, Nó thường được sử dụng dưới dạng dung môi hoặc tạo độ nhớt, thường không cần phải hòa tan một cách độc lập mà là để tạo thành một hỗn hợp hữu cơ.
ỨNG DỤNG CỦA DINP
Di-isononyl Phthalate (DINP) có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ tính chất linh hoạt và ổn định hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của chất hóa dẻo này:
- Sản xuất chất kết dính: Được sử dụng trong sản xuất keo dán cường độ cao, keo polyvinyl acetate, keo bột, keo tổng hợp, keo silicone, keo cấu trúc và keo nhựa urethane.
- Sản xuất vật liệu chịu mài mòn và chống cháy: Được sử dụng trong sản xuất các loại vật liệu chịu mài mòn như vật liệu chống mài mòn cho ống dẫn dầu và khí đốt, vật liệu chống mài mòn cho bộ phận máy bay và vật liệu chống cháy cho các sản phẩm nhựa.
- Sản xuất bề mặt và sơn: Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm sơn như sơn nước, sơn phủ, sơn epoxy, sơn polyurethane và các sản phẩm chống thấm.
- Sản xuất các sản phẩm nhựa: Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa như phụ kiện ô tô, vật liệu đóng gói, bộ phận điện tử, băng dính, ống dẫn nước và ống dẫn khí.
- Sản xuất sản phẩm y tế và thực phẩm: Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế như ống dẫn, túi tiểu, ống dẫn máu và các sản phẩm liên quan đến thực phẩm như bao bì thực phẩm và chai đựng thực phẩm.
Vuong Tran
Di-isononyl Phthalate – DINP – UPC – Mã Lai