
THÔNG TIN MÔ TẢ
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là C2H6O2.
Nó là một loại đồng phân của Ethylene Glycol và được sử dụng chủ yếu để sản xuất các polymer nhựa như Polyester, Polyester Resin, PET, và Fiber.
THÔNG TIN | MÔ TẢ |
---|---|
Tên dung môi | Monoethylene Glycol |
Tên khác | MEG, Ethylene Glycol |
Quy cách | 235KG/drum |
Xuất xứ | Singapore |
Màu phuy | Phuy sắt xanh dương |
MEG còn được sử dụng làm chất làm mát trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong hệ thống lạnh và máy nén khí.
TÍNH CHẤT LÝ HÓA
THÔNG TIN | MÔ TẢ |
---|---|
Cảm quan | Chất lỏng trong suốt |
Mùi | Không mùi |
Khối lượng riêng | 1,1132 g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 197,3oC |
Độ hòa tan | Tan hầu hết trong dung môi hữu cơ |
Áp suất hơi | 0.06 mmHg |
Độ nhớt | 1,61 x 10-2N*s |
MEG có tính axit yếu, có thể tạo ra các hợp chất este và ether. Nó cũng có khả năng tác dụng với các chất oxy hóa và tạo thành các chất có tính chất ổn định cao.

Thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với bộ phận CSKH : 0971.973.023 ( Vương) để biết thêm thông tin chi tiết.
ỨNG DỤNG CỦA MEG INDONESIA
Mono Ethylene Glycol (MEG) có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Sản xuất polymer:
Mono Ethylene Glycol (MEG) được sử dụng chủ yếu để sản xuất các polymer như Polyester, Polyester Resin, PET (Polyethylene Terephthalate) và Fiber.
Quá trình sản xuất Polyester và Polyester Resin bao gồm phản ứng giữa MEG với một loại acid, chẳng hạn như Terephthalic Acid (TPA) hoặc Dimethyl Terephthalate (DMT).
Quá trình này tạo ra một loại polymer có tính chất cơ học và vật lý tốt, được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất sợi, bao bì, dệt may, và các ứng dụng công nghiệp khác.
MEG cũng được sử dụng để sản xuất PET (Polyethylene Terephthalate), một loại polymer rất phổ biến được sử dụng để sản xuất chai, lon, túi đựng thực phẩm và nhiều sản phẩm khác.
Quá trình sản xuất PET bao gồm phản ứng giữa MEG với Terephthalic Acid hoặc Dimethyl Terephthalate, sau đó được tái đúc thành các sản phẩm cuối cùng như chai và lon.
Công nghiệp dệt may:
MEG (Mono Ethylene Glycol) là một chất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may. Trong quá trình sản xuất sợi polyester và các vải tổng hợp, MEG được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm.
Đặc biệt, MEG là thành phần quan trọng trong sản xuất sợi polyester – một loại sợi tổng hợp phổ biến được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm dệt may như áo khoác, quần áo, đồ bơi, đồng phục, vải rèm cửa và nhiều sản phẩm khác.
MEG cũng được sử dụng trong sản xuất các loại vải tổng hợp khác như nylon, acrylonitrile, polyester sợi thủy tinh (FRP), và các sản phẩm dệt may khác.
Công nghiệp chăm sóc sức khỏe:
MEG được sử dụng để làm dung dịch nhỏ giọt trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như kem dưỡng da, thuốc nhuộm tóc và sản phẩm chống muỗi.
Sản xuất chất làm mát:
MEG được sử dụng làm chất làm mát trong các hệ thống lạnh và máy nén khí.
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
MEG được sử dụng như một phụ gia thực phẩm và đồ uống để cải thiện độ đặc và vị ngọt của sản phẩm.
Với các ứng dụng đa dạng như vậy, Mono Ethylene Glycol (MEG) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau trên toàn thế giới, tuy nhiên ứng dụng chính của nó vẫn là trong sản xuất polymer và công nghiệp dệt may.
Vuong Tran
MEG Indonesia – Mono Ethylene Glycol – C2H6O2