
THÔNG TIN MÔ TẢ
Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PGMEA) là một hợp chất hóa học hữu cơ với công thức phân tử C6H12O3. PGMEA là một este được tạo ra từ propylen glycol monomethyl ether (PGME) và axetate.
Nó là một dung môi không màu, không mùi và có độ bay hơi thấp, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp.
TÍNH CHẤT LÝ HÓA PGMEA- PMA SINGAPORE
STT | Tính chất | Mô tả |
---|---|---|
1 | Tên hóa học | Propylene glycol methyl ether acetate |
2 | Tên khác | PGMAC, PMA-P, PMA-EL, MMPG-AC; Nano XP |
3 | Công thức phân tử | C6H12O3 |
4 | Khối lượng phân tử | 132.16 g/mol |
5 | Độ nóng chảy | -87oC |
6 | Điểm sôi | 145-146oC |
7 | Tỉ trọng | 0.97 g/ml ở 25oC |
8 | Áp suất hơi | 3.7 mmHg (20oC) |
9 | Chỉ số khúc xạ | n20/D 1.402 |
10 | Điểm sáng | 110oF |
Ngoài ra ở một số địa phương khác thì PGMEA còn có nhiều tên khác như: ; DOWANOL (TM); PMA; ARCOSOLV(R) PMA; Glycol ether PMA; Methoxypropyl acetate; 1-Methoxypropylacetate.
Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PGMEA) là một hợp chất hóa học hữu cơ có các tính chất lý hóa đặc biệt sau:
- Tính chất vật lý: PGMEA là một dung môi không màu, không mùi, có độ nhớt thấp và độ bay hơi trung bình. Nó có nhiệt độ sôi ở mức 148 °C và nhiệt độ đông đặc ở mức -74 °C. PGMEA là một dung môi có độ hòa tan tốt và hoà tan được trong nhiều dung môi hữu cơ khác nhau như nước, etanol, axeton, clorua metylen, tetrachlorua cacbon và các dung môi không chứa hydrocacbon.
- Tính chất hóa học: PGMEA có tính chất hóa học ổn định và ít bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí, ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Nó không hoà tan trong nước, không bị ăn mòn bởi axit hoặc kiềm. Tuy nhiên, PGMEA có tính axit yếu, do đó nó có thể tương tác với các chất kiềm mạnh.
- Tính chất sinh học: PGMEA là một chất có độc tính thấp đối với cơ thể con người. Tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với chúng. Nó không bị bioaccumulation, tức là không tích tụ trong cơ thể động vật và không gây tác động đến môi trường.
PGMEA là một dung môi đa năng với các tính chất lý hóa đặc biệt, đáp ứng nhiều yêu cầu trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp.

ỨNG DỤNG CỦA PMA-PGMEA
Propylene glycol methyl ether acetate (PGMEA) có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Sản xuất mực in: PGMEA được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần của mực in, giúp cho mực in có độ nhớt phù hợp và dễ dàng được phun ra khỏi các bơm mực.
- Sản xuất sơn và phủ bề mặt: PGMEA là một dung môi phổ biến trong sản xuất sơn và phủ bề mặt, nó có thể được sử dụng để hòa tan các chất bảo vệ và các thành phần khác của sơn và phủ bề mặt.
- Sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân: PGMEA được sử dụng để hòa tan các thành phần khác nhau trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc tóc.
- Sản xuất sản phẩm dệt nhuộm: PGMEA được sử dụng để hòa tan các chất nhuộm và chất tẩy, giúp cho quá trình nhuộm được thực hiện dễ dàng hơn và hiệu quả hơn.
- Sản xuất sản phẩm chống ăn mòn: PGMEA là một thành phần chính trong các sản phẩm chống ăn mòn, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự oxy hóa và ăn mòn.
- Sản xuất sản phẩm điện tử: PGMEA được sử dụng như một dung môi trong sản xuất các sản phẩm điện tử, bao gồm các vi mạch và các sản phẩm điện tử khác.
- Sản xuất sản phẩm y tế: PGMEA được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế, bao gồm các thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác.
- Sản xuất sản phẩm hóa dầu: PGMEA được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa dầu, bao gồm các sản phẩm như xăng, dầu diesel và dầu mỡ.
PGMEA còn có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất nhựa, cao su, giấy, dược phẩm và thực phẩm.
Vương Trần
Vuong Tran
PMA Singapore – Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PGMEA)